Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
893 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Bài tập phát triển năng lực Toán 6 . T.1 / Nguyễn Đức Tấn, Phạm Văn Tưởng, Nguyễn Đức Hoà .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 156tr. : Minh hoạ ; 27cm.
   ISBN: 9786043249118 / 71.000đ.

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 6.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Đức Hoà.   II. Nguyễn, Đức Tấn.   III. Phạm, Văn Tưởng.
   510.76 B103T 2021
    ĐKCB: M.008341 (Sẵn sàng)  
2. GIA BẢO
     Encyclopedia for children - Khoa học công nghệ và phát minh / Gia Bảo b.s. .- Hà Nội : Hồng Đức , 2024 .- 88tr. : Ảnh màu ; 24cm. .- (10 vạn câu hỏi Vì sao?)
  Tóm tắt: Giải thích cho các em một số kiến thức về khoa học công nghệ và phát minh: mã vạch được phát minh như thế nào; vì sao mã vạch thường có hai màu trắng đen; vì sao cửa sổ máy bay thường có hình bầu dục; vì sao máy bay bay được...
   ISBN: 9786044822358 / 88.000đ.

  1. Khoa học thường thức.  2. Khoa học công nghệ.  3. Phát minh.  4. [Sách đọc thêm]
   600 E203F 2024
    ĐKCB: TN.003796 (Sẵn sàng)  
3. Bồi dưỡng và nâng cao kỹ năng đọc hiểu Ngữ văn 6 : Sách Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo... / Trần Bằng Cư , 2023 .- 138tr. : Bảng ; 27cm.
   ISBN: 9786043152081 / 79.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Đọc hiểu.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Bằng Cư.
   807.12 B452D 2023
    ĐKCB: M.008338 (Sẵn sàng)  
4. Giúp em viết đoạn và bài văn hay Ngữ văn 6 : Sách Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo... / Nguyễn Phước Lơi (ch.b.), Trịnh Đình Hồng Trang, Tiêu Thị Lan,... .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 95tr. ; 27cm. .- (Tủ sách Em yêu Ngữ văn)
   ISBN: 9786049947230 / 69.000đ.

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trịnh, Đình Hồng Trang.   II. Nguyễn, Thị Diễm My.   III. Tiêu, Thị Lan.   IV. Nguyễn, Phước Lợi.
   807.12 GI521E 2023
    ĐKCB: M.008335 (Sẵn sàng)  
5. Giải bài tập và học tốt Toán 6 : Theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo . T.2 / Nguyễn Xuân Nam .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 147tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm.
   ISBN: 9786043841862 / 79.000đ.

  1. Giải bài tập.  2. Lớp 6.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Xuân Nam.
   510.76 GI103B 2022
    ĐKCB: M.008336 (Sẵn sàng)  
6. Giải bài tập và học tốt Toán 6 : Theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo . T.1 / Nguyễn Xuân Nam .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 151tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm.
   ISBN: 9786043841855 / 79.000đ.

  1. Lớp 6.  2. Giải bài tập.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Xuân Nam.
   510.76 GI103B 2022
    ĐKCB: M.008337 (Sẵn sàng)  
7. Những bài làm văn mẫu 6 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức / Trần Thị Thìn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 287tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786043772487 / 75.000đ.

  1. Lớp 6.  2. Bài văn.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Thị Thìn.
   807.12 NH556B 2022
    ĐKCB: M.008344 (Sẵn sàng)  
8. Những bài làm văn mẫu 7 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức . T.1 / Trần Thị Thìn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 207tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786043774634 / 62.000đ.

  1. Lớp 7.  2. Bài văn.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Thị Thìn.
   807.12 NH556B 2022
    ĐKCB: M.008347 (Sẵn sàng)  
9. Những bài làm văn mẫu 7 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức . T.2 / Trần Thị Thìn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 207tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786043776089 / 62.000đ.

  1. Lớp 7.  2. Bài văn.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Thị Thìn.
   807.12 NH556B 2023
    ĐKCB: M.008348 (Sẵn sàng)  
10. Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 - Học kì 1 / Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2023 .- 63tr. : Minh hoạ ; 27cm.
   ISBN: 9786045564332 / 40.000đ.

  1. Đề kiểm tra.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 2.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Hương Ly.   II. Nguyễn, Văn Quyền.   III. Uyển Uyển.
   372.6 Đ250K 2023
    ĐKCB: M.008354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.008353 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»